ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG
* Được sử dụng làm cửa gió hồi hoặc cửa gió có kích thước lớn.
* Nan hình bầu dục có thể điều chỉnh hƣớng giói tùy theo yêu cầu sử dụng.
VẬT LIỆU, MÀU SẮC
* Cánh được làm từ nhôm định hình có kết cấu móc chắn nước mưa theo tiêu chuẩn Samkwang.
* Khung được làm từ nhôm định hình dày và có các gân tăng cứng và gờ tạo khung mỹ thuật cao.
DỮ LIỆU CƠ BẢN CỦA CỬA GIÓ 2 LỚP NAN BẦU DỤC
* Được sơn bằng dây chuyển sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản, màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng.
BẢN VẼ KỸ THUẬT
DỮ LIỆU CƠ BẢN CỦA CỬA GIÓ 2 LỚP NAN BẦU DỤC
Neck size (mm) Area (m2) Kích thƣớc bề mặt (Diện tích m2) |
Velocity ( Vận tốc KK ra khỏi cửa) |
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
300 x 200 ( 0.06 ) |
m3/s |
0.013 |
0.025 |
0.038 |
0.05 |
0.063 |
0.076 |
0.101 |
0.113 |
0.126 |
0.143 |
m3/h |
45 |
91 |
136 |
181 |
227 |
272 |
318 |
363 |
408 |
454 |
|
Distances (Khoảng cách) |
2.1 |
4.8 |
7.4 |
10 |
11 |
13.2 |
14 |
16 |
18.1 |
20.1 |
|
Noice Volumes ( Độ ồn) |
< 15 |
< 15 |
< 17 |
< 17 |
< 19 |
< 22 |
< 23 |
< 26 |
< 28 |
< 30 |
|
400 x 150 ( 0.06) |
m3/s |
0.011 |
0.023 |
0.034 |
0.046 |
0.067 |
0.069 |
0.08 |
0.092 |
0.103 |
0.115 |
m3/h |
41 |
83 |
124 |
165 |
207 |
248 |
289 |
330 |
372 |
413 |
|
Distances (Khoảng cách) |
2 |
4.5 |
6.9 |
9.3 |
10.3 |
12.3 |
13 |
15 |
46.9 |
18.7 |
|
Noice Volumes ( Độ ồn) |
< 16 |
< 17 |
< 19 |
< 21 |
< 21 |
< 25 |
< 25 |
< 30 |
< 32 |
< 35 |
|
400 x 200 ( 0.08) |
m3/s |
0.018 |
0.036 |
0.054 |
0.071 |
0.089 |
0.107 |
0.125 |
0.143 |
0.161 |
1.179 |
m3/h |
64 |
129 |
193 |
257 |
321 |
386 |
450 |
514 |
578 |
643 |
|
Distances (Khoảng cách) |
2.2 |
5 |
7.8 |
10.5 |
11.6 |
13.9 |
14.7 |
16.8 |
19 |
21.1 |
|
Noice Volumes ( Độ ồn) |
< 17 |
< 19 |
< 20 |
< 23 |
< 24 |
< 27 |
< 30 |
< 31 |
< 35 |
< 37 |
|
400 x 300 ( 0.12) |
m3/s |
0.031 |
0.061 |
0.092 |
0.122 |
0.153 |
0.184 |
0.214 |
0.245 |
0.275 |
0.306 |
m3/h |
110 |
220 |
330 |
441 |
551 |
661 |
771 |
881 |
991 |
1,102 |
|
Distances (Khoảng cách) |
2 |
5.00 |
7.80 |
10.40 |
11.50 |
13.80 |
14.60 |
16.70 |
18.90 |
20.00 |
|
Noice Volumes ( Độ ồn) |
< 22 |
< 22 |
< 26 |
< 29 |
< 31 |
< 35 |
< 38 |
< 41 |
< 43 |
< 43 |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ CỦA CỬA GIÓ 2 LỚP NAN BẦU DỤC
Model (Loại cửa) |
A -FACE SIZE |
B – FACE SIZE |
C – DUCT SIZE |
D – CEILING SIZE |
CN-FLEXIBLE SIZE |
DDG |
W x H |
W – 50 H – 50 |
W – 40 H – 40 |
W – 30 H – 30 |
|
300 x 200 |
250 x 150 |
260 x 160 |
270 x 170 |
F150 |
|
400 x 150 |
350 x 100 |
360 x 110 |
370 x 120 |
F100 |
|
400 x 200 |
350 x 150 |
360 x 160 |
370 x 170 |
F150 |
|
400 x 300 |
350 x 250 |
360 x 260 |
370 x 270 |
F250 |
|
500 x 200 |
450 x 150 |
460 x 160 |
470 x 170 |
F150 |
|
500 x 300 |
450 x 250 |
460 x 260 |
470 x 270 |
F250 |
|
600 x 200 |
550 x 150 |
560 x 160 |
570 x 170 |
F150 |
|
600 X 300 |
550 x 250 |
560 x 260 |
570 x 270 |
F250 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.